Characters remaining: 500/500
Translation

quân hàm

Academic
Friendly

Từ "quân hàm" trong tiếng Việt có nghĩacấp bậc trong quân đội. được dùng để chỉ sự phân cấp trong hệ thống quân đội, thể hiện vị trí, quyền hạn trách nhiệm của từng quân nhân. Mỗi quân hàm thường được gắn liền với một biểu tượng hoặc dấu hiệu đặc trưng, giúp dễ dàng nhận biết cấp bậc của người lính trong một tổ chức quân sự.

dụ sử dụng từ "quân hàm":
  1. Câu đơn giản: "Anh ấy trung úy, quân hàm cao hơn chiến sĩ."
  2. Câu phức tạp: "Trước khi được thăng chức thành đại úy, chị đã phải cố gắng rất nhiều để đạt được quân hàm này."
Các biến thể của từ "quân hàm":
  • Quân nhân: Người phục vụ trong quân đội.
  • Quân hàm sĩ quan: Các cấp bậc quân hàm dành cho sĩ quan, như đại úy, thượng úy, trung úy, v.v.
  • Quân hàm hạ : Cấp bậc dành cho hạ , như hạ , binh nhất, v.v.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn bản chính thức: "Căn cứ vào quy định của quân đội, quân hàm của từng quân nhân sẽ được công nhận sau quá trình đào tạo thử thách."
  • Trong hội thảo hoặc thảo luận: "Việc phân loại quân hàm không chỉ giúp tổ chức còn tạo sự công bằng trong quân đội."
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Cấp bậc: Tương tự như quân hàm, nhưng có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ quân đội.
  • Chức vụ: Thể hiện vị trí trong một tổ chức, có thể quân đội hoặc dân sự.
  • Hệ thống phân cấp: Khái niệm rộng hơn, không chỉ giới hạn trong quân đội áp dụng cho nhiều tổ chức khác.
Các từ gần giống:
  • Quân hiệu: biểu tượng hoặc dấu hiệu thể hiện quân hàm của một quân nhân, dụ như sao, cánh, hoặc huy hiệu.
  • Quân phục: Trang phục quân nhân mặc, thường sự phân biệt theo quân hàm.
  1. Cấp bậc trong quân đội.

Similar Spellings

Words Containing "quân hàm"

Comments and discussion on the word "quân hàm"